Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hán, háng, hớn
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶丶一一フ丶ノ丨フノ丶
Unicode: U+23D94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0