Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngao,
nghẹoTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡放Nét bút:
丶丶一丶一フノノ一ノ丶Unicode:
U+23DEBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận