Có 2 kết quả:

biểnbể
Âm Nôm: biển, bể
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ丨フノ丨フ丶
Unicode: U+23DED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

biển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển cả

bể

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bốn bể