Có 1 kết quả:

sữa
Âm Nôm: sữa
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: 使
Nét bút: 丶丶一ノ丨一丨フ一ノ丶
Unicode: U+23DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sữa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp