Có 1 kết quả:

đáy
Âm Nôm: đáy
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノノフ一フ丶
Unicode: U+23DF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

đáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng