Có 2 kết quả:

veovẻo
Âm Nôm: veo, vẻo
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+23DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

veo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trong veo

vẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vắt vẻo