Có 2 kết quả:

biểnbến
Âm Nôm: biển, bến
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨丨ノ丶フ丶
Unicode: U+23DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/2

biển

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển cả

bến

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bến nước; bến đò