Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiễnTổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿱前水Nét bút:
丶ノ一丨フ一一丨丨丨フノ丶Unicode:
U+23E45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận