Có 1 kết quả:

đầy
Âm Nôm: đầy
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ丶丨フ一
Unicode: U+23E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

đầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy