Có 1 kết quả:

tồ
Âm Nôm: tồ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフ丶丨フ一一一
Unicode: U+23E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tồ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy tồ tồ