Có 2 kết quả:

dãiđãi
Âm Nôm: dãi, đãi
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+23E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

dãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi dãi, nước dãi; yếm dãi

đãi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đãi cát tìm vàng