Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丶フ丶ノ丨一一
Unicode: U+23EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丶フ丶ノ丨一一
Unicode: U+23EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0