Có 2 kết quả:

đò
Âm Nôm: , đò
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Unicode: U+23EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dò dẫm; dò la; thăm dò

đò

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bến đò; con đò