Có 2 kết quả:

buibụi
Âm Nôm: bui, bụi
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+23EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

bui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bụi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa bụi