Có 1 kết quả:

cát
Âm Nôm: cát
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶丶一丨ノ丶ノ
Unicode: U+23EC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cát; hạt cát