Có 1 kết quả:

xối
Âm Nôm: xối
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 丶丶一フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+23EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

xối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xối nước (dội nước)