Có 1 kết quả:

dưới
Âm Nôm: dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一フ丶フ丨フ丨
Unicode: U+23EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

dưới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phía dưới