Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺡堅Nét bút:
丶丶一一丨フ一丨フフ丶一丨一Thương Hiệt: ESEG (水尸水土)
Unicode:
U+23EF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận