Có 1 kết quả:

són
Âm Nôm: són
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+23F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

són

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

són đái