Có 1 kết quả:

ẩm
Âm Nôm: ẩm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Nét bút: 丶丶一フ丨ノ丶丶フ一一フ丶
Unicode: U+23F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

ẩm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩm ướt, ẩm thấp