Có 1 kết quả:

vùi
Âm Nôm: vùi
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+23F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vùi dập