Có 2 kết quả:

ngàungầu
Âm Nôm: ngàu, ngầu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+23F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

ngàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đục ngàu

ngầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông rất ngầu