Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺡莉Nét bút:
丶丶一一丨一丨ノ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: ETHN (水廿竹弓)
Unicode:
U+23F35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận