Có 2 kết quả:

dợnnhởn
Âm Nôm: dợn, nhởn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一フ一一フノ丶
Unicode: U+23F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dợn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sóng dợn

nhởn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhởn nhơ