Có 2 kết quả:

memmèm
Âm Nôm: mem, mèm
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Nét bút: 丶丶一ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+23F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mem

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ướt mem

mèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

say mèm