Có 5 kết quả:
láng • lắng • lặng • lửng • lững
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước lênh láng, sáng láng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lắng đọng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên lặng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưng lửng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lững thững