Có 1 kết quả:

veo
Âm Nôm: veo
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶
Unicode: U+23F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

veo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trong veo