Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ôTổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡惡Nét bút:
丶丶一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶Unicode:
U+23F4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận