Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàoTổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿹𢏚口Nét bút:
丶丶一フ一フ一丨一一丨一丨フ一Unicode:
U+23FADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận