Có 3 kết quả:
choe • choét • choẹt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
choe choé; choe choét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
choét mắt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nông choẹt, choèn choẹt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm