Có 4 kết quả:

dềrềđìađề
Âm Nôm: dề, rề, đìa, đề
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Unicode: U+23FB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

dề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dầm dề; dề dà

rề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rề rà, ướt rề rề

đìa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầm đìa

đề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt đầm đề