Có 1 kết quả:

giặt
Âm Nôm: giặt
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
Unicode: U+23FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

giặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giặt giũ