Có 2 kết quả:

vượtvớt
Âm Nôm: vượt, vớt
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Unicode: U+23FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

vượt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vượt qua

vớt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vớt lên