Có 2 kết quả:

buibụi
Âm Nôm: bui, bụi
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ丶一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+23FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

bui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bụi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụi bặm; túi bụi