Có 2 kết quả:

ướtạt
Âm Nôm: ướt, ạt
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ丶フ丶
Unicode: U+23FCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

ướt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướp lạnh

ạt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ào ạt