Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cảngTổng nét: 16
Bộ:
thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿱共邑Nét bút:
丶丶一一丨丨一ノ丶丨フ一フ丨一フUnicode:
U+23FD1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận