Có 1 kết quả:

thía
Âm Nôm: thía
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一一一丨一フ丶
Unicode: U+2400F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thía

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thấm thía