Có 1 kết quả:

ẩm
Âm Nôm: ẩm
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ一一フ丶ノフノ丶
Unicode: U+24014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ẩm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo ẩm