Có 1 kết quả:

ráy
Âm Nôm: ráy
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
Unicode: U+24015
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ráy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rửa ráy