Có 2 kết quả:

lượntràn
Âm Nôm: lượn, tràn
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶丨フノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2401A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lượn

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá lượn

tràn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

tràn trề