Có 1 kết quả:

tành
Âm Nôm: tành
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一一一丨一丨フ一一
Unicode: U+2401C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tan tành