Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hán, háng, hớn
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一ノ丶丶ノ一丨一
Unicode: U+24049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1