Có 1 kết quả:

khơi
Âm Nôm: khơi
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
Unicode: U+24054
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

khơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển khơi