Có 4 kết quả:

lạtlặtlợtnhợt
Âm Nôm: lạt, lặt, lợt, nhợt
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+24055
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

lạt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạt lẽo

lặt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mưa lặt nhặt

lợt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lợt lạt

nhợt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhợt nhạt