Có 1 kết quả:

dào
Âm Nôm: dào
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨丶フ丶
Unicode: U+24060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dồi dào; mưa dào