Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thanTổng nét: 18
Bộ:
thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺡歎Nét bút:
丶丶一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶Unicode:
U+24064Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận