Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhẫy, nhễ
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+24076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+24076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0