Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: địch, sạch
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái: 調
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一ノフ一丨一丨フ一
Unicode: U+24082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0