Có 2 kết quả:

phùnphún
Âm Nôm: phùn, phún
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+240AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

phùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa phùn

phún

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mưa lún phún