Có 1 kết quả:

toé
Âm Nôm: toé
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+240AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

toé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tung toé, toé loè loe